🌟 어둠

☆☆   Danh từ  

1. 어두운 상태나 어두운 때.

1. (SỰ) TỐI TĂM, U TỐI, BÓNG TỐI: Trạng thái tối hoặc khi tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미명의 어둠.
    Darkness of dawn.
  • Google translate 암담한 어둠.
    Darkness.
  • Google translate 짙은 어둠.
    Dark darkness.
  • Google translate 캄캄한 어둠.
    Dark darkness.
  • Google translate 어둠이 깔리다.
    Darkness falls.
  • Google translate 어둠이 물러가다.
    Darkness receded.
  • Google translate 어둠을 틈타다.
    Take advantage of the darkness.
  • Google translate 어둠을 헤치다.
    Through the darkness.
  • Google translate 어둠에 묻히다.
    Be buried in darkness.
  • Google translate 어둠에 싸이다.
    Surrounded by darkness.
  • Google translate 어둠에 잠기다.
    Drowned in the dark.
  • Google translate 조금씩 어둠이 걷히고 새벽이 밝아 왔다.
    Little by little darkness has cleared and dawn has dawned.
  • Google translate 칠흑 같은 어둠이어서 밖이 잘 보이지 않았다.
    It was pitch-black, so i couldn't see well outside.
  • Google translate 해가 지면서 마을에 점점 어둠이 드리워지기 시작했다.
    As the sun went down, darkness began to cast over the village.
  • Google translate 저 멀리 어둠 속에서 등불을 든 아저씨의 모습이 어슴푸레 나타났다.
    A distant figure of a man with a lamp appeared dimly in the dark.
  • Google translate 여기 성냥을 찾았어요!
    I found a match here!
    Google translate 좋아. 얼른 불을 켜서 이 어둠을 밝히자고.
    All right. let's turn on the lights and light up the darkness.
본말 어두움: 어두운 상태나 어두운 때.

어둠: darkness; dark,くらがり【暗がり】。くらやみ【暗闇】,obscurité, ténèbres,oscuridad, tenebrosidad,ظُلمة,харанхуй,(sự) tối tăm, u tối, bóng tối,ความมืด, ความมืดมัว, ความมืดมิด,kegelapan,тьма; темень,黑暗,昏暗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어둠 (어둠)
📚 thể loại: Độ sáng tối   Thời tiết và mùa  


🗣️ 어둠 @ Giải nghĩa

🗣️ 어둠 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)