🌟 까물까물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까물까물 (
까물까물
)
📚 Từ phái sinh: • 까물까물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 … • 까물까물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다., 물체가 보일 듯 말 듯 희…
🌷 ㄲㅁㄲㅁ: Initial sound 까물까물
-
ㄲㅁㄲㅁ (
까뭇까뭇
)
: 여기저기가 조금 검은 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꼬물꼬물
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC: Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn. -
ㄲㅁㄲㅁ (
까물까물
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ngọn lửa nhỏ và yếu đang chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꾸물꾸물
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM: Hình ảnh cái gì đó cứ di chuyển một cách rất chậm chạ
• Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4)