🌟 꼬물꼬물

Phó từ  

1. 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양.

1. NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC: Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬물꼬물 기어가다.
    Crawl along.
  • Google translate 꼬물꼬물 돌아다니다.
    Wiggle around.
  • Google translate 꼬물꼬물 움직이다.
    To wriggle.
  • Google translate 알에 구멍이 나더니 그 안에서 애벌레가 꼬물꼬물 빠져나왔다.
    There was a hole in the egg and the larva wriggled out of it.
  • Google translate 비가 오자 지렁이들이 꼬물꼬물 땅 위로 나오기 시작했다.
    When it rained, the earthworms began to wriggle out onto the ground.
  • Google translate 나뭇잎 위를 꼬물꼬물 기어다니는 이 초록색 벌레는 뭔가요?
    What's this green bug crawling on the leaves?
    Google translate 아무래도 송충이인 것 같아요.
    I think it's a caterpillar.
큰말 꾸물꾸물: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양., 느리고 게으르게 행동하는 모양.…

꼬물꼬물: squirmingly,もぞもぞ,,moviéndose constantemente, retorciéndose constantemente, culebreando,ببطء,мурилзах, матигнах, атилзах,ngọ nguậy, nhung nhúc, lúc nhúc,กระดืบ, กระดิบ ๆ, กระดุกกระดิก,menggeliat-geliat,,缓缓地,

3. 조금 느리고 게으르게 행동하는 모양.

3. RỀ RÀ, LỀ MỀ, ƯỜN ÈO, UỐN ÉO: Hình ảnh hành động một cách hơi chậm chạp và lười biếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬물꼬물 늑장을 부리다.
    Drag one's feet.
  • Google translate 꼬물꼬물 움직이다.
    To wriggle.
  • Google translate 꼬물꼬물 행동하다.
    Behave in a twisting motion.
  • Google translate 남편은 나갈 시간이 다 되었는데도 꼬물꼬물 늑장을 부렸다.
    My husband dragged his feet even though it was almost time to get out.
  • Google translate 아이는 꼬물꼬물 움직이며 자리에서 일어날 생각을 하지 않았다.
    The child wiggled and didn't think of getting up from his seat.
  • Google translate 오늘 지각했다며?
    You said you were late today?
    Google translate 응. 아침에 꼬물꼬물 게으름을 피우다 보니 늦었네.
    Yes. i'm late because i've been slacking off in the morning.
큰말 꾸물꾸물: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양., 느리고 게으르게 행동하는 모양.…

2. 몸의 일부를 조금씩 자꾸 움직이는 모양.

2. UỐN ÉO, VẶN VẸO, NGỌ NGUẬY, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh cử động liên tục một phần cơ thể từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸을 꼬물꼬물 움직이다.
    Wriggle one's body.
  • Google translate 발가락을 꼬물꼬물 움직이다.
    Wiggle one's toes.
  • Google translate 손을 꼬물꼬물 움직이다.
    Move one's hands gently.
  • Google translate 손가락을 꼬물꼬물 움직이다.
    Wriggle one's fingers.
  • Google translate 갓난아기가 엄마 품에서 작은 손가락을 꼬물꼬물 움직였다.
    The baby wiggled his little finger in the mother's arms.
  • Google translate 밧줄로 온몸이 묶인 나는 꼬물꼬물 몸을 움직이며 어떻게든 밧줄을 풀어 보려고 했다.
    Tied with a rope all over me, i wriggled myself and tried to untie the rope somehow.
  • Google translate 다섯 살 난 아이가 참 열심히 그림을 그리네.
    A five-year-old child draws so hard.
    Google translate 저 작은 손으로 꼬물꼬물 그리는 게 정말 귀엽지 않니?
    Isn't that little hand wriggling really cute?
큰말 꾸물꾸물: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양., 느리고 게으르게 행동하는 모양.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬물꼬물 (꼬물꼬물)
📚 Từ phái sinh: 꼬물꼬물하다: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다., 조금 느리고 게으르게 행동하다., …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121)