🌟 꼬물꼬물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬물꼬물 (
꼬물꼬물
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬물꼬물하다: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이다., 조금 느리고 게으르게 행동하다., …
🌷 ㄲㅁㄲㅁ: Initial sound 꼬물꼬물
-
ㄲㅁㄲㅁ (
까뭇까뭇
)
: 여기저기가 조금 검은 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꼬물꼬물
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC: Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn. -
ㄲㅁㄲㅁ (
까물까물
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ngọn lửa nhỏ và yếu đang chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꾸물꾸물
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM: Hình ảnh cái gì đó cứ di chuyển một cách rất chậm chạ
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121)