🌟 꾸물꾸물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸물꾸물 (
꾸물꾸물
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸물꾸물하다: 어떤 것이 매우 자꾸 느리게 움직이다., 느리고 게으르게 행동하다., 신체…
🌷 ㄲㅁㄲㅁ: Initial sound 꾸물꾸물
-
ㄲㅁㄲㅁ (
까뭇까뭇
)
: 여기저기가 조금 검은 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꼬물꼬물
)
: 작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC: Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn. -
ㄲㅁㄲㅁ (
까물까물
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ngọn lửa nhỏ và yếu đang chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt. -
ㄲㅁㄲㅁ (
꾸물꾸물
)
: 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM: Hình ảnh cái gì đó cứ di chuyển một cách rất chậm chạ
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67)