🌷 Initial sound: ㄲㅁㄲㅁ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
까뭇까뭇
:
여기저기가 조금 검은 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LOANG LỔ: Hình ảnh chỗ này chỗ kia hơi đen.
•
꼬물꼬물
:
작은 몸짓으로 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NGỌ NGUẬY, NHUNG NHÚC, LÚC NHÚC: Hình ảnh cử động liên tục một cách chậm chạp với thân hình nhỏ nhắn.
•
까물까물
:
작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LẬP LOÈ, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ngọn lửa nhỏ và yếu đang chuyển động như sắp tắt rồi lại không tắt.
•
꾸물꾸물
:
어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 CHẦM CHẬM: Hình ảnh cái gì đó cứ di chuyển một cách rất chậm chạ
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)