🌟 가물가물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가물가물 (
가물가물
)
📚 Từ phái sinh: • 가물가물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 … • 가물가물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다., 물체나 사물, 사람 등이 …
🗣️ 가물가물 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅁㄱㅁ: Initial sound 가물가물
-
ㄱㅁㄱㅁ (
거뭇거뭇
)
: 군데군데 검은 빛이 조금 나는 모양.
Phó từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Hình ảnh chỗ này chỗ kia có chút ánh đen. -
ㄱㅁㄱㅁ (
가만가만
)
: 아주 조용하고 조심스럽게.
Phó từ
🌏 KHE KHẼ, KHẼ KHÀNG: Rất yên lặng và thận trọng. -
ㄱㅁㄱㅁ (
가물가물
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ánh lửa nhỏ và yếu chuyển động như sắp biến mất. -
ㄱㅁㄱㅁ (
골목골목
)
: 여러 골목.
Danh từ
🌏 NHIỀU CON HẺM, HẺM NÀY HẺM NỌ: Hẻm này hẻm kia, nhiều con hẻm.
• Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23)