🌟 가물가물
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가물가물 (
가물가물
)
📚 Từ phái sinh: • 가물가물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 자꾸 움직이다., 물체가 보일 듯 말 … • 가물가물하다: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다., 물체나 사물, 사람 등이 …
🗣️ 가물가물 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅁㄱㅁ: Initial sound 가물가물
-
ㄱㅁㄱㅁ (
거뭇거뭇
)
: 군데군데 검은 빛이 조금 나는 모양.
Phó từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Hình ảnh chỗ này chỗ kia có chút ánh đen. -
ㄱㅁㄱㅁ (
가만가만
)
: 아주 조용하고 조심스럽게.
Phó từ
🌏 KHE KHẼ, KHẼ KHÀNG: Rất yên lặng và thận trọng. -
ㄱㅁㄱㅁ (
가물가물
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ánh lửa nhỏ và yếu chuyển động như sắp biến mất. -
ㄱㅁㄱㅁ (
골목골목
)
: 여러 골목.
Danh từ
🌏 NHIỀU CON HẺM, HẺM NÀY HẺM NỌ: Hẻm này hẻm kia, nhiều con hẻm.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160)