🌟 거뭇거뭇
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거뭇거뭇 (
거묻꺼묻
)
📚 Từ phái sinh: • 거뭇거뭇하다: 군데군데 검은 빛이 조금 나다.
🌷 ㄱㅁㄱㅁ: Initial sound 거뭇거뭇
-
ㄱㅁㄱㅁ (
거뭇거뭇
)
: 군데군데 검은 빛이 조금 나는 모양.
Phó từ
🌏 HƠI ĐEN, ĐEN ĐEN: Hình ảnh chỗ này chỗ kia có chút ánh đen. -
ㄱㅁㄱㅁ (
가만가만
)
: 아주 조용하고 조심스럽게.
Phó từ
🌏 KHE KHẼ, KHẼ KHÀNG: Rất yên lặng và thận trọng. -
ㄱㅁㄱㅁ (
가물가물
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) LẬP LÒE, CHẬP CHỜN: Hình ảnh ánh lửa nhỏ và yếu chuyển động như sắp biến mất. -
ㄱㅁㄱㅁ (
골목골목
)
: 여러 골목.
Danh từ
🌏 NHIỀU CON HẺM, HẺM NÀY HẺM NỌ: Hẻm này hẻm kia, nhiều con hẻm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)