💕 Start: 뭇
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
뭇
:
매우 많은. 또는 여럿의.
Định từ
🌏 VÔ VÀN, ĐÔNG ĐẢO, VÔ SỐ: Rất nhiều. Hoặc nhiều cái.
•
뭇매
:
여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.
Danh từ
🌏 ĐÁNH HỘI ĐỒNG, XÚM LẠI ĐỂ ĐÁNH, HÙA NHAU VÀO ĐÁNH: Nhiều người cùng xúm lại để đánh.
•
뭇별
:
많은 별.
Danh từ
🌏 CHÒM SAO: Những vì sao, nhiều ngôi sao.
•
뭇사람
:
많은 사람. 여러 사람.
Danh từ
🌏 NHIỀU NGƯỜI: Nhiều người.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160)