🌟

Định từ  

1. 매우 많은. 또는 여럿의.

1. VÔ VÀN, ĐÔNG ĐẢO, VÔ SỐ: Rất nhiều. Hoặc nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성들.
    Many men.
  • Google translate 백성.
    Many people.
  • Google translate 사람들.
    Many people.
  • Google translate 새.
    Any bird.
  • Google translate 여성들.
    Many women.
  • Google translate 지수는 여성의 부러움을 한 몸에 받는 여배우가 되었다.
    Jisoo became an actress who was envied by many women.
  • Google translate 빼어난 미모의 유민이에게 남성들이 앞을 다투어 결혼을 신청했다.
    Many men rushed to yu-min, the most beautiful woman, to ask for her marriage.
  • Google translate 이 광고 모델 정말 멋있다.
    This ad model is really cool.
    Google translate 여성들의 마음을 울리겠구나.
    It will touch the hearts of many women.

뭇: many; numerous,おおくの【多くの】。たすうの【多数の】,tous, nombreux,varios, muchos, diversos,وافر,үй олон, маш олон, тоолшгүй олон,vô vàn, đông đảo, vô số,มากมาย, จำนวนมาก, ทั้งหลาย, ทั้งหมด, ทุกสิ่งอย่าง,banyak, beragam, bermacam,множество; масса (людей); много,许多,众多,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86)