💕 Start: 뭇
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
뭇
:
매우 많은. 또는 여럿의.
Định từ
🌏 VÔ VÀN, ĐÔNG ĐẢO, VÔ SỐ: Rất nhiều. Hoặc nhiều cái.
•
뭇매
:
여러 사람이 한꺼번에 때리는 매.
Danh từ
🌏 ĐÁNH HỘI ĐỒNG, XÚM LẠI ĐỂ ĐÁNH, HÙA NHAU VÀO ĐÁNH: Nhiều người cùng xúm lại để đánh.
•
뭇별
:
많은 별.
Danh từ
🌏 CHÒM SAO: Những vì sao, nhiều ngôi sao.
•
뭇사람
:
많은 사람. 여러 사람.
Danh từ
🌏 NHIỀU NGƯỜI: Nhiều người.
• Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105)