🌟 까무러지다

Động từ  

1. 정신이 흐려지다.

1. CHOÁNG VÁNG, LƠ MƠ: Tinh thần mơ hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까무러져 쓰러지다.
    Fall down in black.
  • Google translate 까무러져 주저앉다.
    Sink into a daze.
  • Google translate 까무러지고 말다.
    To be blackened.
  • Google translate 가물가물 까무러지다.
    Disappear.
  • Google translate 갑자기 까무러지다.
    All of a sudden.
  • Google translate 수면제를 복용한 후 나는 곧 까무러졌다.
    After taking the sleeping pill, i soon became black.
  • Google translate 아주머니는 심한 충격을 받아 까무러지고 말았다.
    The aunt was blackened by a severe shock.
  • Google translate 지수 아버지가 사고로 갑자기 돌아가셨다며?
    I heard jisoo's father died suddenly in an accident.
    Google translate 응. 그 소식을 들은 지수가 까무러져 쓰러졌대.
    Yeah. ji-soo collapsed when she heard the news.

까무러지다: get fuzzy; be muddled,きがとおくなる【気が遠くなる】,s'évanouir, défaillir, tomber dans les pommes,desvanecerse, guillarse, perturbarse,يُغمَى عليه,ухаан алдаж унах,choáng váng, lơ mơ,หมดสติ, เป็นลม, สลบ, สลบเหมือด, สลบไสล,meredup, sayup-sayup, kabur,помутиться (о сознании),晕,迷糊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까무러지다 (까무러지다) 까무러지어 (까무러지어까무러지여) 까무러져 (까무러저) 까무러지니 ()

💕Start 까무러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59)