🌟 까무러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까무러지다 (
까무러지다
) • 까무러지어 (까무러지어
까무러지여
) 까무러져 (까무러저
) • 까무러지니 ()
🌷 ㄲㅁㄹㅈㄷ: Initial sound 까무러지다
-
ㄲㅁㄹㅈㄷ (
까무러지다
)
: 정신이 흐려지다.
Động từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, LƠ MƠ: Tinh thần mơ hồ.
• Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59)