🌟 까무러지다

Động từ  

1. 정신이 흐려지다.

1. CHOÁNG VÁNG, LƠ MƠ: Tinh thần mơ hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까무러져 쓰러지다.
    Fall down in black.
  • 까무러져 주저앉다.
    Sink into a daze.
  • 까무러지고 말다.
    To be blackened.
  • 가물가물 까무러지다.
    Disappear.
  • 갑자기 까무러지다.
    All of a sudden.
  • 수면제를 복용한 후 나는 곧 까무러졌다.
    After taking the sleeping pill, i soon became black.
  • 아주머니는 심한 충격을 받아 까무러지고 말았다.
    The aunt was blackened by a severe shock.
  • 지수 아버지가 사고로 갑자기 돌아가셨다며?
    I heard jisoo's father died suddenly in an accident.
    응. 그 소식을 들은 지수가 까무러져 쓰러졌대.
    Yeah. ji-soo collapsed when she heard the news.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까무러지다 (까무러지다) 까무러지어 (까무러지어까무러지여) 까무러져 (까무러저) 까무러지니 ()

💕Start 까무러지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365)