🌟 까무러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까무러지다 (
까무러지다
) • 까무러지어 (까무러지어
까무러지여
) 까무러져 (까무러저
) • 까무러지니 ()
🌷 ㄲㅁㄹㅈㄷ: Initial sound 까무러지다
-
ㄲㅁㄹㅈㄷ (
까무러지다
)
: 정신이 흐려지다.
Động từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, LƠ MƠ: Tinh thần mơ hồ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365)