🌟 특수성 (特殊性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특수성 (
특쑤썽
)
🗣️ 특수성 (特殊性) @ Ví dụ cụ thể
- 시기적 특수성. [시기적 (時期的)]
- 문화적인 특수성. [문화적 (文化的)]
- 문화적 특수성. [문화적 (文化的)]
- 유아 교육의 특수성. [유아 교육 (幼兒敎育)]
- 일반성과 특수성. [일반성 (一般性)]
🌷 ㅌㅅㅅ: Initial sound 특수성
-
ㅌㅅㅅ (
특수성
)
: 일반적이고 보편적인 것과 다른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẶC THÙ: Tính chất khác với cái mang tính phổ biến và thông thường. -
ㅌㅅㅅ (
탄생석
)
: 태어난 달을 나타내는 보석.
Danh từ
🌏 VIÊN ĐÁ QUÝ GẮN TƯỢNG TRƯNG VỚI THÁNG SINH: Đá quý tượng trưng cho tháng được sinh ra. -
ㅌㅅㅅ (
통속성
)
: 통속적인 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG, TÍNH BÌNH DÂN: Tính chất mang tính thông tục -
ㅌㅅㅅ (
탐사선
)
: 우주 공간에서 지구나 다른 행성들을 조사하는 일을 하는 비행 물체.
Danh từ
🌏 TÀU THÁM HIỂM VŨ TRỤ: Vật thể bay trong không gian vũ trụ, làm công việc theo dõi và khám phá trái đất hoặc các hành tinh khác.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)