🌟 특수성 (特殊性)

  Danh từ  

1. 일반적이고 보편적인 것과 다른 성질.

1. TÍNH ĐẶC THÙ: Tính chất khác với cái mang tính phổ biến và thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인의 특수성.
    Personal specificity.
  • Google translate 개별적 특수성.
    Individual specificity.
  • Google translate 사회적 특수성.
    Social specificity.
  • Google translate 지역적 특수성.
    Regional specificity.
  • Google translate 보편성과 특수성.
    Universality and specificity.
  • Google translate 특수성을 감안하다.
    Take speciality into account.
  • Google translate 특수성을 고려하다.
    Consider specificity.
  • Google translate 특수성을 살리다.
    To make use of specificity.
  • Google translate 한국은 세계 유일의 분단국이라는 특수성을 가지고 있다.
    Korea has the special character of being the only divided country in the world.
  • Google translate 국회의원 선거를 앞둔 시기적 특수성으로 인해 각 후보자의 비리 조사가 이루어졌다.
    The timing specificity ahead of the parliamentary elections led to an investigation into each candidate's corruption.
  • Google translate 이 시는 식민지 시기에 쓰였다는 특수성을 지니고 있어.
    This poem has a special characteristic that it was written during the colonial period.
    Google translate 그렇구나. 그래서 '어둠'이라는 말이 식민지 시대를 의미하는 것이로구나.
    I see. that's why the word 'dark' means the colonial era.

특수성: distinct characteristic; uniqueness,とくしゅせい【特殊性】,particularité, singularité, caractéristique, originalité, spécificité,particularidad, singularidad, especificidad,خصوصيّة,онцлог,tính đặc thù,ลักษณะพิเศษ, ลักษณะเฉพาะ, ความมีเอกลักษณ์, ความพิเศษเฉพาะ, ความพิเศษจำเพาะ,keunikan, karakter unik, kekhasan,,特殊性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특수성 (특쑤썽)

🗣️ 특수성 (特殊性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)