🌟 문화적 (文化的)

☆☆   Định từ  

1. 문화와 관련된.

1. MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화적 관점.
    Cultural perspective.
  • Google translate 문화적 교류.
    Cultural exchange.
  • Google translate 문화적 다양성.
    Cultural diversity.
  • Google translate 문화적 발전.
    Cultural development.
  • Google translate 문화적 배경.
    Cultural background.
  • Google translate 문화적 시각.
    Cultural perspective.
  • Google translate 문화적 조건.
    Cultural conditions.
  • Google translate 문화적 차이.
    Cultural differences.
  • Google translate 문화적 충격.
    Cultural shock.
  • Google translate 문화적 특성.
    Cultural characteristics.
  • Google translate 문화적 특수성.
    Cultural specificity.
  • Google translate 문화적 환경.
    Cultural environment.
  • Google translate 시대나 지역에 따라 문화적 특징은 다양하게 나타난다.
    Cultural characteristics vary depending on the times and regions.
  • Google translate 최근에는 우리나라와 다른 나라의 문화적 교류가 활발히 이루어지고 있다.
    Recently, cultural exchanges between korea and other countries have been active.
  • Google translate 나는 가끔 일본인 친구가 내 부탁을 거절하는 건지 허락하는 건지 헷갈릴 때가 있어.
    I sometimes get confused whether a japanese friend refuses or allows me to do a favor.
    Google translate 우리나라랑 일본의 문화적 차이 때문이 아닐까?
    Maybe it's because of the cultural difference between korea and japan?

문화적: cultural,ぶんかてき【文化的】,(dét.) culturel,cultural,ثقافي,соёлын,mang tính văn hóa,ทางวัฒนธรรม, ทางด้านวัฒนธรรม,budaya,культурный,文化的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화적 (문화적)
📚 Từ phái sinh: 문화(文化): 사회의 공동체가 일정한 목적 또는 생활 이상을 실현하기 위하여 만들고, 익…
📚 thể loại: Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 문화적 (文化的) @ Giải nghĩa

🗣️ 문화적 (文化的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110)