🌟 쇠잔 (衰殘)

Danh từ  

1. 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해짐.

1. SỰ SUY TÀN: Việc sức lực hay thế lực dần dần suy giảm và yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기력 쇠잔.
    Energy-reduced.
  • Google translate 경제적 쇠잔.
    Economic decay.
  • Google translate 문화적 쇠잔.
    Cultural decay.
  • Google translate 쇠잔의 징조.
    A sign of iron.
  • Google translate 쇠잔의 길을 걷다.
    Walk the path of a steel cup.
  • Google translate 그 사건으로 인해, 제국은 몰락과 쇠잔의 길을 걷게 되었다.
    Because of the event, the empire was forced to walk the path of downfall and decay.
  • Google translate 그는 사십 세까지는 쇠잔의 기운이 돌았지만, 지금은 아주 건강하다.
    He had a steel cup up to the age of forty, but now he's very healthy.
  • Google translate 두 나라 간의 전쟁은 두 나라 모두의 쇠잔을 부추기는 원인이 되었다.
    The war between the two countries caused both countries to stir up their iron cups.

쇠잔: failing; decline,すいざん【衰残】,déclin,declinación, deterioro, menoscabo,متهالك,доройтол, муудах,sự suy tàn,ความอ่อนแอ, ความอ่อนแรง, ความเสื่อมลง,pelemahan,падение; упадок; разрушение,衰弱,衰落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠잔 (쇠잔) 쇠잔 (쉐잔)
📚 Từ phái sinh: 쇠잔하다(衰殘하다): 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해지다.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92)