🌟 쇠잔하다 (衰殘 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠잔하다 (
쇠잔하다
) • 쇠잔하다 (쉐잔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쇠잔(衰殘): 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해짐.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 쇠잔하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19)