🌟 쇠잔하다 (衰殘 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠잔하다 (
쇠잔하다
) • 쇠잔하다 (쉐잔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쇠잔(衰殘): 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해짐.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 쇠잔하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91)