🌟 쇠잔하다 (衰殘 하다)

Động từ  

1. 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해지다.

1. SUY TÀN, SUY THOÁI, SUY YẾU: Sức mạnh hay thế lực dần dần giảm nên trở nên yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠잔한 모습.
    A wretched figure.
  • Google translate 국력이 쇠잔하다.
    The national power is weak.
  • Google translate 근육이 쇠잔하다.
    The muscles are weak.
  • Google translate 기력이 쇠잔하다.
    Be in low spirits.
  • Google translate 몸이 쇠잔하다.
    I feel weak.
  • Google translate 내 몸은 이제 늙고 쇠잔해서 더 이상 일을 할 수가 없다.
    My body is now old and frail, and i can no longer work.
  • Google translate 그는 십 년 넘게 인력거를 끌어 근육이 쇠잔해 더 이상 힘을 쓸 수 없었다.
    He pulled the rickshaw for more than a decade and his muscles were weak, so he could no longer use his strength.
  • Google translate 아내는 병든 남편을 몇 년 동안 간병하면서 육체와 정신이 모두 쇠잔해 갔다.
    The wife had been taking care of her sick husband for years, and both her body and mind had become debilitated.
  • Google translate 얼굴에 쇠잔한 빛이 역력하구나. 보약이라도 지어 줄까?
    You have a faint glow on your face. do you want me to make you some medicine?
    Google translate 아니에요. 며칠 쉬면 괜찮아질 거예요.
    No. you'll be fine after a few days off.

쇠잔하다: fail; decline,すいざんする【衰残する】,s'affaiblir, décliner,deteriorarse, declinarse,يهن,доройтох, муудах,suy tàn, suy thoái, suy yếu,อ่อนแอ, อ่อนแรง, เสื่อมลง,melemah,падать; приходить в упадок; разрушаться; слабеть,衰弱,衰落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠잔하다 (쇠잔하다) 쇠잔하다 (쉐잔하다)
📚 Từ phái sinh: 쇠잔(衰殘): 힘이나 세력이 점점 줄어서 약해짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91)