🌟 문학적 (文學的)

  Danh từ  

1. 문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.

1. MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학적인 가치.
    Literary value.
  • Google translate 문학적인 글.
    Literary writing.
  • Google translate 문학적인 의미.
    Literary meaning.
  • Google translate 문학적인 작품.
    A literary work.
  • Google translate 문학적인 제목.
    Literary title.
  • Google translate 문학적인 특성.
    A literary trait.
  • Google translate 문학적으로 뛰어나다.
    Excel in literature.
  • Google translate 문학적으로 표현하다.
    Express literary.
  • Google translate 이 책은 문학적으로 높은 평가를 받고 있다.
    This book is highly regarded in literature.
  • Google translate 문학적인 감성을 키우기 위해 다양한 책을 읽는 것이 필요하다.
    It is necessary to read various books to develop literary sensibility.

문학적: being literary,ぶんがくてき【文学的】,(n.) littéraire,literario,الخاصة الأدبية,уран зохиолын, утга зохиолын,mang tính văn học,ทางวรรณคดี, ทางวรรณกรรม,yang bersifat sastra,литературный,文学的,文学上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문학적 (문학쩍)
📚 Từ phái sinh: 문학(文學): 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표…
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 문학적 (文學的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52)