🌟 문학적 (文學的)

  Danh từ  

1. 문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.

1. MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문학적인 가치.
    Literary value.
  • 문학적인 글.
    Literary writing.
  • 문학적인 의미.
    Literary meaning.
  • 문학적인 작품.
    A literary work.
  • 문학적인 제목.
    Literary title.
  • 문학적인 특성.
    A literary trait.
  • 문학적으로 뛰어나다.
    Excel in literature.
  • 문학적으로 표현하다.
    Express literary.
  • 이 책은 문학적으로 높은 평가를 받고 있다.
    This book is highly regarded in literature.
  • 문학적인 감성을 키우기 위해 다양한 책을 읽는 것이 필요하다.
    It is necessary to read various books to develop literary sensibility.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문학적 (문학쩍)
📚 Từ phái sinh: 문학(文學): 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표…
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 문학적 (文學的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76)