🌟 문학적 (文化的)

  Định từ  

1. 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.

1. MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학적 가치.
    Literary value.
  • Google translate 문학적 감수성.
    Literary sensitivity.
  • Google translate 문학적 연구.
    Literary research.
  • Google translate 문학적 유산.
    Literary heritage.
  • Google translate 문학적 의의.
    Literary significance.
  • Google translate 문학적 작품.
    Literary work.
  • Google translate 문학적 재능.
    Literary talent.
  • Google translate 승규가 써 준 편지는 문학적 표현들로 넘쳤다.
    The letter written by seung-gyu was overflowing with literary expressions.
  • Google translate 유명한 시인인 김 교수는 어릴 적부터 뛰어난 문학적 재능을 보였다고 한다.
    Professor kim, a famous poet, is said to have shown outstanding literary talent since childhood.
  • Google translate 이번에 발표하신 소설에서 가장 신경 쓰신 부분이 무엇인가요?
    What did you pay attention to the most in this novel?
    Google translate 이번 작품은 문학적 완성도를 끌어올리는 것에 힘을 많이 기울였어요.
    This work has put a lot of effort into improving literary perfection.

문학적: literary,ぶんがくてき【文学的】,(dét.) littéraire,literario,أدبي,уран зохиолын, утга зохиолын,mang tính văn học,ทางวรรณคดี, ทางวรรณกรรม,sastra,литературный,文学的,文学上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문학적 (문학쩍)
📚 Từ phái sinh: 문학(文學): 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표…
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 문학적 (文化的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11)