🌟 문학적 (文化的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문학적 (
문학쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 문학(文學): 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표…
📚 thể loại: Nghệ thuật
🗣️ 문학적 (文化的) @ Ví dụ cụ thể
- 문학을 공부하는 민준이는 시집의 명구들을 읽으며 뛰어난 문학적 표현에 대해 연구했다. [명구 (名句)]
- 문학적 감성이 뛰어난 그는 그 자리에서 감동적인 시를 한 수 지어 낭송하였다. [시 (詩)]
- 그는 다른 작가들이 따르던 문학적 관습을 지양하면서 새로운 장르를 국내에 소개했다. [지양하다 (止揚하다)]
- 문학적 깊이가 있는 글은 미사여구로 치장하지 않아도 빛나는 법이다. [미사여구 (美辭麗句)]
- 응. 그 사람의 문학적 천재성은 따라올 사람이 없어. [천재성 (天才性)]
- 외래 문학에 싫증을 느낀 독자들이 우리 고유의 문학적 영감에 공감했기 때문이라고 생각해요. [외래 (外來)]
- 문학적 창작품. [창작품 (創作品)]
- 문학적 정취. [정취 (情趣)]
- 어머, 너 문학적 재능이 있구나. [쓰다]
- 문학적 윤색. [윤색 (潤色)]
- 문학적 세련. [세련 (洗練/洗鍊)]
- 어제 내가 쓴 글을 보시고 교수님께서 내용은 좋은데 아직 문학적 세련이 부족하다고 하셨어요. [세련 (洗練/洗鍊)]
- 나는 어린 시절 동화를 읽으면서 문학적 상상력을 키울 수 있었다. [동화 (童話)]
- 김 교수는 고서 수집가로서 선인들의 문학적 업적과 역사적 사실의 확인과 보존에 크게 기여했다. [수집가 (蒐集家)]
🌷 ㅁㅎㅈ: Initial sound 문학적
-
ㅁㅎㅈ (
문화재
)
: 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Những thứ có liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
면허증
)
: 국가에서 특정한 분야의 기술을 인정하는 내용이나 사실을 적어서 내어 주는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP, GIẤY CHỨNG NHẬN: Giấy chứng nhận có ghi trong đó sự thật hay nội dung nhà nước công nhận về một kỹ thuật của một lĩnh vực đặc biệt nào đó. -
ㅁㅎㅈ (
문화적
)
: 문화와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học. -
ㅁㅎㅈ (
문학적
)
: 문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160)