🌟 문화재 (文化財)

☆☆   Danh từ  

1. 문화적 가치가 뛰어나서 법으로 보호를 받거나 받아야 하는 유물 및 유적.

1. TÀI SẢN VĂN HÓA, DI SẢN VĂN HÓA: Di vật hay di tích có giá trị văn hóa cao được bảo tồn hay cần được bảo tồn theo luật pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화재 관리.
    Cultural property management.
  • Google translate 문화재 반출.
    Relocation of cultural assets.
  • Google translate 문화재 보호법.
    The cultural heritage protection act.
  • Google translate 문화재를 발굴하다.
    Excavate cultural assets.
  • Google translate 문화재를 보전하다.
    Preserve cultural assets.
  • Google translate 문화재를 보호하다.
    Protecting cultural assets.
  • Google translate 문화재를 훼손하다.
    Defeat cultural assets.
  • Google translate 문화재로 지정하다.
    Designate as a cultural asset.
  • Google translate 박물관에는 다양한 문화재가 전시되어 있다.
    The museum displays various cultural assets.
  • Google translate 이 절은 작년에 문화재로 지정되어 지금 보수 작업이 한창이다.
    This temple was designated as a cultural asset last year, and repair work is in full swing.

문화재: cultural asset; cultural property,ぶんかざい【文化財】,bien culturel, patrimoine culturel,bien cultural,ممتلكات ثقافية,соёлын өв,tài sản văn hóa, di sản văn hóa,ทรัพย์สมบัติทางวัฒนธรรม, มรดกทางวัฒนธรรม,aset budaya, kekayaan budaya,достояние культуры; культурные ценности; культурное наследие,文化遗产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화재 (문화재)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 문화재 (文化財) @ Giải nghĩa

🗣️ 문화재 (文化財) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91)