🌟 선진적 (先進的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선진적 (
선진적
)
📚 Từ phái sinh: • 선진(先進): 어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬.
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 선진적
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88)