🌟 선진적 (先進的)

Định từ  

1. 일정 수준 이상으로 발전되어 앞서 있는.

1. CÓ TÍNH TIÊN TIẾN: Được phát triển trên mức nhất định và đi trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선진적 기술.
    Advanced technology.
  • 선진적 문명.
    Advanced civilization.
  • 선진적 복지.
    Advanced welfare.
  • 선진적 사례.
    Advanced case.
  • 선진적 자본.
    Advanced capital.
  • 선진적 제도.
    Advanced system.
  • 우리의 문화재 관리 기관은 최고의 인력과 연구진, 선진적 시스템을 갖춘 전문 기관이다.
    Our cultural property management institution is a specialized institution with the best manpower, researchers and advanced system.
  • 담배 회사는 비흡연자를 배려하고 선진적 흡연 문화를 정착하기 위해 기초 질서 캠패인을 벌이고 있다.
    The tobacco company is conducting a basic order campaign to consider non-smokers and establish an advanced smoking culture.
  • 외국인 투자가 촉진되면 어떤 효과가 있을 것으로 예상하십니까?
    What do you expect to do if foreign investment is promoted?
    핵심 기술과 선진적 경영 이념이 도입돼 산업이 한 단계 향상되는 효과가 기대됩니다.
    The introduction of core technologies and advanced management ideologies is expected to bring the industry to a new level.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선진적 (선진적)
📚 Từ phái sinh: 선진(先進): 어느 한 분야의 발전 단계나 정도가 다른 것보다 앞섬.

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110)