🌟 실질적 (實質的)

  Danh từ  

1. 실제의 내용과 같은 것.

1. THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실질적인 가치.
    Practical value.
  • Google translate 실질적인 도움.
    Practical help.
  • Google translate 실질적인 책임자.
    Practical person in charge.
  • Google translate 실질적으로 가능하다.
    Practically possible.
  • Google translate 실질적으로 기여하다.
    Contribute substantially.
  • Google translate 실질적으로 보장되다.
    Practically guaranteed.
  • Google translate 우리 학교는 해외 대학과 실질적인 교류를 확대하겠다고 했다.
    My school said it would expand practical exchanges with overseas universities.
  • Google translate 나는 형편이 어려운 아이들에게 학비를 지원하며 실질적인 도움을 주고 있다.
    I'm providing practical help by providing tuition to needy children.
  • Google translate 요즘에는 여성들의 정치 참여가 활발한 것 같습니다.
    Women seem to be actively involved in politics these days.
    Google translate 참여는 활발해졌지만 실질적으로 여성들에게 주어진 기회는 많지 않습니다.
    Participation has become more active, but there are not many opportunities for women.

실질적: being essential; being substantial,じっしつてき【実質的】,(n.) réel,sustancial,صورة جوهرية، صورة حقيقية,бодит, биет,thực chất, thực tế, thực sự,ที่แท้จริง, ที่มีอยู่จริง, ที่แท้จริง, ที่เป็นจริง,pada dasarnya, pada hakekatnya,(в кор.яз. является им.сущ.) действительный; реальный; фактический; истинный,实质的,实质性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실질적 (실찔쩍)
📚 Từ phái sinh: 실질(實質): 실제의 내용을 이루는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 실질적 (實質的) @ Giải nghĩa

🗣️ 실질적 (實質的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)