🌟 실질적 (實質的)

  Danh từ  

1. 실제의 내용과 같은 것.

1. THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실질적인 가치.
    Practical value.
  • 실질적인 도움.
    Practical help.
  • 실질적인 책임자.
    Practical person in charge.
  • 실질적으로 가능하다.
    Practically possible.
  • 실질적으로 기여하다.
    Contribute substantially.
  • 실질적으로 보장되다.
    Practically guaranteed.
  • 우리 학교는 해외 대학과 실질적인 교류를 확대하겠다고 했다.
    My school said it would expand practical exchanges with overseas universities.
  • 나는 형편이 어려운 아이들에게 학비를 지원하며 실질적인 도움을 주고 있다.
    I'm providing practical help by providing tuition to needy children.
  • 요즘에는 여성들의 정치 참여가 활발한 것 같습니다.
    Women seem to be actively involved in politics these days.
    참여는 활발해졌지만 실질적으로 여성들에게 주어진 기회는 많지 않습니다.
    Participation has become more active, but there are not many opportunities for women.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실질적 (실찔쩍)
📚 Từ phái sinh: 실질(實質): 실제의 내용을 이루는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 실질적 (實質的) @ Giải nghĩa

🗣️ 실질적 (實質的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Việc nhà (48)