🌟 인플레 (←inflation)
Danh từ
📚 Variant: • 인프레 • 인프래
🌷 ㅇㅍㄹ: Initial sound 인플레
-
ㅇㅍㄹ (
오페라
)
: 배우가 대사의 전부를 노래로 부르는, 음악과 연극과 춤 등을 종합한 무대 예술.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN NHẠC KỊCH, OPERA: Môn nghệ thuật sân khấu tổng hợp nhạc, kịch và múa mà người nghệ sĩ thể hiện toàn bộ lời thoại bằng lời hát. -
ㅇㅍㄹ (
어패류
)
: 생선과 조개 종류.
Danh từ
🌏 LOÀI CÁ SÒ: Các loài cá và sò. -
ㅇㅍㄹ (
잎파리
)
: → 이파리
Danh từ
🌏 -
ㅇㅍㄹ (
이파리
)
: 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ: Từng chiếc lá mọc trên cây hoặc cỏ. -
ㅇㅍㄹ (
인플레
)
: 나라 안에서 쓰이고 있는 돈의 양이 늘어나서 화폐 가치가 떨어지고 물가가 계속 올라 사람들의 실질적 소득이 줄어드는 현상.
Danh từ
🌏 SỰ LẠM PHÁT: Hiện tượng lượng tiền lưu thông trong nội bộ quốc gia bị tăng lên dẫn đến giá trị đồng tiền giảm sút và vật giá liên tiếp leo thang khiến thu nhập thực tế của người dân bị giảm.
• Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)