🌟 오페라 (opera)

☆☆   Danh từ  

1. 배우가 대사의 전부를 노래로 부르는, 음악과 연극과 춤 등을 종합한 무대 예술.

1. MÔN NHẠC KỊCH, OPERA: Môn nghệ thuật sân khấu tổng hợp nhạc, kịch và múa mà người nghệ sĩ thể hiện toàn bộ lời thoại bằng lời hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오페라 가수.
    Opera singer.
  • Google translate 오페라 관람.
    Watching the opera.
  • Google translate 오페라를 감상하다.
    Appreciate an opera.
  • Google translate 오페라를 공연하다.
    Perform an opera.
  • Google translate 오페라를 보다.
    Watch the opera.
  • Google translate 어머니의 취미는 오페라를 감상하는 것이다.
    Mother's hobby is to appreciate opera.
  • Google translate 그는 여자 친구와 오페라를 보기 위해 표를 예매했다.
    He booked tickets with his girlfriend to see the opera.
  • Google translate 지수는 어제 본 오페라 가수의 노래와 연기에 큰 감동을 받았다.
    Jisoo was deeply moved by the opera singer's singing and acting she saw yesterday.
Từ đồng nghĩa 가극(歌劇): 대사를 음악 연주에 맞추어 노래로 부르는 서양식 연극.

오페라: opera,オペラ。かげき【歌劇】,opéra,ópera,أوبرا,дуурь,môn nhạc kịch, opera,ละครร้อง, อุปรากร, โอเปร่า,opera,опера,歌剧,


📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Văn hóa đại chúng  
📚 Variant: 오피라


🗣️ 오페라 (opera) @ Giải nghĩa

🗣️ 오페라 (opera) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8)