🌟 정복하다 (征服 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정복하다 (
정보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 정복(征服): 다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시킴., 사람이 가기에 몹시 힘든 …
🗣️ 정복하다 (征服 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 땅을 정복하다. [땅]
- 나라를 정복하다. [나라]
- 타민족을 정복하다. [타민족 (他民族)]
- 극점을 정복하다. [극점 (極點)]
- 승자가 정복하다. [승자 (勝者)]
- 정상을 정복하다. [정상 (頂上)]
- 암을 정복하다. [암 (癌)]
- 응징해서 정복하다. [응징하다 (膺懲하다)]
- 원주민을 정복하다. [원주민 (原住民)]
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 정복하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273)