🌟 즐비하다 (櫛比 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 즐비하다 (
즐비하다
) • 즐비한 (즐비한
) • 즐비하여 (즐비하여
) 즐비해 (즐비해
) • 즐비하니 (즐비하니
) • 즐비합니다 (즐비함니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 즐비하다 (櫛比 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고층 빌딩이 즐비하다. [고층 빌딩 (高層building)]
- 노천카페가 즐비하다. [노천카페 (露天café)]
- 우리 고향은 유명한 딸기 경작 지역으로 비닐하우스가 즐비하다. [경작 (耕作)]
- 마천루가 즐비하다. [마천루 (摩天樓)]
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 즐비하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Việc nhà (48)