💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 6 ALL : 11

거워하다 : 흐뭇하고 기쁘게 여기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VUI VẺ, HỨNG KHỞI: Thấy thỏa mãn và vui mừng.

겁다 : 마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 VUI VẺ: Thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

기다 : 즐겁게 마음껏 누리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa thích hưởng thụ một cách vui vẻ.

거움 : 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

비하다 (櫛比 하다) : 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다. Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt.

거우- : (즐거운데, 즐거우니, 즐거우면, 즐거운, 즐거울)→ 즐겁다 None
🌏

거워- : (즐거워, 즐거워서, 즐거웠다)→ 즐겁다 None
🌏

거이 : 마음에 들며 흐뭇하고 기쁘게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VUI VẺ: Một cách thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.

겁- : (즐겁고, 즐겁습니다)→ 즐겁다 None
🌏

겨- : (즐겨, 즐겨서, 즐겼다, 즐겨라)→ 즐기다 None
🌏

기- : (즐기고, 즐기는데, 즐기니, 즐기면, 즐기는, 즐긴, 즐길, 즐깁니다)→ 즐기다 None
🌏


:
Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)