🌷 Initial sound: ㅈㅂㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 33 ALL : 35
•
즐비하다
(櫛比 하다)
:
빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt.
•
짓밟히다
:
함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
•
지배하다
(支配 하다)
:
어떤 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지하다.
Động từ
🌏 CHI PHỐI, ĐIỀU KHIỂN, THỐNG TRỊ, THỐNG LĨNH: Cai quản hay chiếm giữ và làm cho con người hay tập thể nào đó phục tùng theo ý mình.
•
직배하다
(直配 하다)
:
영화 등을 제작사 또는 배급사로부터 직접 소비자에게 배급하다.
Động từ
🌏 PHÂN PHỐI TRỰC TIẾP: Công ti phân phối hay nhà sản xuất phim ảnh cung cấp cho người tiêu dùng một cách trực tiếp.
•
제보하다
(提報 하다)
:
정보를 제공하다.
Động từ
🌏 BÁO TIN: Cung cấp thông tin.
•
진보하다
(進步 하다)
:
사회의 변화나 발전을 추구하는 성질이 있다.
Tính từ
🌏 TIẾN BỘ, VĂN MINH: Có tính chất theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.
•
질박하다
(質樸/質朴 하다)
:
꾸민 데가 없이 소박하다.
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, GIẢN DỊ: Thô sơ không có chỗ màu mè.
•
질벅하다
:
진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 질다.
Tính từ
🌏 NHÃO, LẦY: Đất sét hay bột nhào đọng nhiều nước nên có cảm giác ướt mềm.
•
징발하다
(徵發 하다)
:
남에게 물품을 강제로 거두어들이다.
Động từ
🌏 CHIẾM ĐỌAT: Thu về đồ đạc từ người khác bằng cách cưỡng ép.
•
자부하다
(自負 하다)
:
스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳한 마음을 가지다.
Động từ
🌏 TỰ PHỤ, TỰ HÀO: Tin tưởng năng lực hay giá trị của mình và có thái độ đàng hoàng.
•
징벌하다
(懲罰 하다)
:
옳지 않은 일을 하거나 죄를 지은 사람에게 벌을 주다.
Động từ
🌏 TRỪNG PHẠT: Phạt người làm việc không đúng hay phạm tội.
•
증빙하다
(證憑 하다)
:
믿을 수 있는 증거로 삼다.
Động từ
🌏 CHỨNG MINH, CHỨNG NHẬN: Coi như chứng cứ có thể tin cậy được
•
정박하다
(碇泊/渟泊 하다)
:
배가 닻을 내리고 머무르다.
Động từ
🌏 NEO, ĐẬU: Tàu thả neo và dừng lại.
•
준비하다
(準備 하다)
:
미리 마련하여 갖추다.
Động từ
🌏 CHUẨN BỊ: Trù bị, thu xếp trước.
•
중복하다
(重複 하다)
:
되풀이하거나 겹치다.
Động từ
🌏 TRÙNG LẶP, CHỒNG CHÉO: Lặp lại hoặc trùng khớp.
•
증발하다
(蒸發/烝發 하다)
:
어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변하다.
Động từ
🌏 BAY HƠI, BỐC HƠI: Vật chất nào đó biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.
•
진부하다
(陳腐 하다)
:
낡아서 새롭지 못하다.
Tính từ
🌏 XƯA CŨ, CŨ RÍCH: Cũ nên không được mới mẻ.
•
적법하다
(適法 하다)
:
정해진 법규에 맞다.
Tính từ
🌏 HỢP PHÁP: Phù hợp với quy định của pháp luật đã được thiết lập.
•
정비하다
(整備 하다)
:
흐트러진 체계를 정리하여 제대로 갖추다.
Động từ
🌏 TỔ CHỨC LẠI, CHỈNH ĐỐN LẠI: Sắp xếp hệ thống đang lộn xộn và làm cho đâu vào đó.
•
징병하다
(徵兵 하다)
:
나라에서 병역 의무가 있는 사람을 강제로 불러 모아 일정 기간 동안 군인으로 복무하게 하다.
Động từ
🌏 GỌI NHẬP NGŨ, BẮT LÍNH: Nhà nước kêu gọi và tập trung bắt buộc người có nghĩa vụ quân sự vào quân đội phục vụ trong thời gian nhất định.
•
재배하다
(栽培 하다)
:
식물을 심어 가꾸다.
Động từ
🌏 TRỒNG TRỌT, CANH TÁC: Trồng và chăm sóc thực vật.
•
지불하다
(支拂 하다)
:
돈을 내거나 값을 치르다.
Động từ
🌏 TRẢ TIỀN, THANH TOÁN: Trả tiền hay thanh toán giá cả.
•
자백하다
(自白 하다)
:
자기가 저지른 잘못이나 죄를 남들 앞에서 스스로 고백하다.
Động từ
🌏 TỰ BỘC BẠCH, TỰ THỔ LỘ, TỰ BÀY TỎ: Tự bộc bạch tội hay lỗi mà mình phạm phải trước người khác.
•
진보하다
(進步 하다)
:
정도나 수준이 나아지거나 높아지다.
Động từ
🌏 TIẾN BỘ, TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn.
•
잠복하다
(潛伏 하다)
:
드러나지 않게 숨다.
Động từ
🌏 LẨN TRỐN, ẨN NÁU, MAI PHỤC: Ẩn náu mà không xuất hiện.
•
재발하다
(再發 하다)
:
이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생하다. 또는 다시 일어나다.
Động từ
🌏 TÁI PHÁT: Những thứ như bệnh tật hay sự kiện đã xuất hiện trước đây phát sinh lại. Hoặc xảy ra lại.
•
자비하다
(慈悲 하다)
:
남을 깊이 사랑하고 불쌍하게 여기는 마음이 있다.
Tính từ
🌏 TỪ BI: Có lòng yêu thương sâu sắc, thấy thương xót người khác.
•
장복하다
(長服 하다)
:
같은 약이나 음식을 오랫동안 계속해서 먹다.
Động từ
🌏 ĂN THƯỜNG XUYÊN, UỐNG DÀI HẠN, UỐNG LÂU DÀI, UỐNG TRƯỜNG KỲ: Liên tục ăn uống cùng một loại thức ăn hay thuốc trong thời gian dài.
•
적발하다
(摘發 하다)
:
감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어내다.
Động từ
🌏 PHÁT GIÁC, PHÁT HIỆN: Tìm và lôi ra đồ vật hay việc vốn bị giấu giếm.
•
전복하다
(顚覆 하다)
:
차나 배 등이 뒤집히다.
Động từ
🌏 LẬT: Thuyền hay xe... bị úp ngược.
•
절박하다
(切迫 하다)
:
어떤 일이나 때가 가까이 닥쳐서 몹시 급하다.
Tính từ
🌏 CẤP BÁCH, KHẨN CẤP, GẤP GÁP: Thời điểm hoặc công việc nào đó cận kề nên rất gấp.
•
정벌하다
(征伐 하다)
:
적이나 나쁜 무리를 힘으로 물리치다.
Động từ
🌏 CHINH PHẠT: Đánh đuổi địch hoặc nhóm người xấu xa bằng sức mạnh.
•
정복하다
(征服 하다)
:
다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시키다.
Động từ
🌏 CHINH PHỤC: Dùng vũ lực làm cho dân tộc khác hay quốc gia khác bị thua và chịu phục tùng.
•
작별하다
(作別 하다)
:
서로 인사를 나누고 헤어지다.
Động từ
🌏 CHIA TAY, TẠM BIỆT: Chào và chia tay nhau.
•
제본하다
(製本 하다)
:
여러 장의 종이를 한꺼번에 엮거나 붙여 책으로 만들다.
Động từ
🌏 ĐÓNG (SÁCH): Đính hoặc gắn nhiều tờ giấy vào một lượt để làm thành một cuốn sách.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88)