🌟 징발하다 (徵發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징발하다 (
징발하다
)
📚 Từ phái sinh: • 징발(徵發): 남에게 물품을 강제로 거두어들임., 나라에 위급한 일이 생겼을 때 필요한 …
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 징발하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28)