🌟 재발하다 (再發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재발하다 (
재ː발하다
)
📚 Từ phái sinh: • 재발(再發): 이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생함. 또는 다시 일어남., 이전…
🗣️ 재발하다 (再發 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중이염이 재발하다. [중이염 (中耳炎)]
- 후두염이 재발하다. [후두염 (喉頭炎)]
- 암이 재발하다. [암 (癌)]
- 늑막염이 재발하다. [늑막염 (肋膜炎)]
- 치루가 재발하다. [치루 (痔漏/痔瘻)]
- 고질이 재발하다. [고질 (痼疾)]
- 고질병이 재발하다. [고질병 (痼疾病)]
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 재발하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)