🌟 후두염 (喉頭炎)

Danh từ  

1. 후두에 생기는 염증.

1. VIÊM THANH QUẢN: Chứng viêm phát sinh ở thanh quản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후두염 증상.
    Symptoms of laryngitis.
  • Google translate 후두염이 재발하다.
    The laryngitis recurs.
  • Google translate 후두염을 앓다.
    Suffer from laryngitis.
  • Google translate 후두염을 치료하다.
    Treat laryngitis.
  • Google translate 후두염에 걸리다.
    Have laryngitis.
  • Google translate 심한 후두염 때문에 나는 제대로 말을 할 수가 없었다.
    Severe laryngitis prevented me from speaking properly.
  • Google translate 지수는 며칠 동안 무리하게 노래를 부른 탓에 후두염에 걸리고 말았다.
    Ji-su had laryngitis because she had to sing too hard for several days.
  • Google translate 목이 쉬고 계속 가래가 나온다며?
    I heard your voice is hoarse and you keep getting phlegm.
    Google translate 응, 병원에 다녀왔더니 후두염이래.
    Yeah, i went to the hospital and they said i had laryngitis.

후두염: laryngitis,こうとうえん【喉頭炎】,laryngite,laringitis,التهاب الحنجرة,төвөнхийн үрэвсэл,viêm thanh quản,หลอดคออักเสบ,laringitis, radang laring,ларингит,喉头炎,喉炎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후두염 (후두염)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)