🌷 Initial sound: ㅎㄷㅇ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 11

현대인 (現代人) : 현대의 생활 방식과 사고방식을 가지고 현대에 살고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người có lối suy nghĩ và kiểu sinh hoạt hiện đại và đang sống ở hiện đại.

한동안 : 꽤 오랫동안. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT LÚC LÂU, MỘT THỜI GIAN LÂU: Trong thời gian khá lâu.

해돋이 : 해가 막 솟아오르는 때. 또는 그런 현상. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH MINH, RẠNG ĐÔNG, MẶT TRỜI MỌC: Khi mặt trời vừa mọc. Hoặc hiện tượng như vậy.

휴대용 (携帶用) : 손에 들거나 몸에 지니고 다닐 수 있게 만든 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Đồ vật được làm để có thể cầm trên tay hoặc mang theo bên mình.

헛되이 : 아무런 보람이나 실속이 없게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÍCH SỰ, MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Không có thực chất và không thể thỏa mãn.

흙덩이 : 흙이 뭉쳐진 것. Danh từ
🌏 CỤC ĐẤT, TẢNG ĐẤT: Cái mà đất cố kết lại.

후두염 (喉頭炎) : 후두에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM THANH QUẢN: Chứng viêm phát sinh ở thanh quản.

한도액 (限度額) : 그 이상을 넘지 않도록 정해진 액수. Danh từ
🌏 SỐ TIỀN HẠN MỨC: Số tiền được định ra để không vượt qua mức đó.

흰둥이 : 피부색이 흰 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DA TRẮNG TRẺO: Người có nước da trắng.

현대어 (現代語) : 오늘날에 사용하고 있는 말. Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ HIỆN ĐẠI: Tiếng đang sử dụng ngày nay.

한더위 : 가장 심한 더위. Danh từ
🌏 CÁI NÓNG ĐỈNH ĐIỂM: Cái nóng nghiêm trọng nhất.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Mua sắm (99)