🌾 End: 후
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 23 ALL : 37
•
오후
(午後)
:
정오부터 해가 질 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI CHIỀU: Khoảng thời gian từ giữa trưa đến khi mặt trời lặn.
•
후
(後)
:
얼마만큼 시간이 지나간 다음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU, SAU KHI: Sau khi thời gian trôi qua khoảng bao lâu đó.
•
이후
(以後)
:
지금부터 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU NÀY, MAI ĐÂY, MAI SAU: Sau, kể từ bây giờ.
•
식후
(食後)
:
밥을 먹은 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm.
•
직후
(直後)
:
어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra.
•
전후
(前後)
:
앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.
•
기후
(氣候)
:
기온, 비, 눈, 바람 등의 기상 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 THỜI TIẾT: Trạng thái khí tượng của nhiệt độ, mưa, tuyết, gió v.v...
•
노후
(老後)
:
늙은 뒤.
☆
Danh từ
🌏 KHI VỀ GIÀ: Sau khi già.
•
사후
(事後)
:
일이 끝난 뒤. 또는 일을 끝낸 뒤.
☆
Danh từ
🌏 SAU KHI KẾT THÚC CÔNG VIỆC, VỀ SAU: Sau khi việc đã kết thúc. Hoặc sau khi kết thúc việc.
•
배후
(背後)
:
어떤 대상이나 무리의 뒤쪽.
☆
Danh từ
🌏 SAU LƯNG: Phía sau của đối tượng hay băng nhóm nào đó.
•
최후
(最後)
:
맨 마지막.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÙNG: Cuối cùng.
•
낙후
(落後)
:
기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU: Sự lạc hậu của kỹ thuật, vặn hóa sinh hoạt v.v ...
•
향후
(向後)
:
이것의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.
☆
Danh từ
🌏 TIẾP THEO, SẮP TỚI: Thứ tự hoặc thời điểm sẽ tới nối tiếp ngay sau của cái này.
•
기원후
(紀元後)
:
예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후.
☆
Danh từ
🌏 SAU CÔNG NGUYÊN: Sau năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.
•
불후
(不朽)
:
훌륭한 가치나 의의가 영원히 변하거나 없어지지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỦ: Việc một giá trị hay ý nghĩa tuyệt vời vĩnh viễn không mất đi hay biến đổi.
•
노후
(老朽)
:
시설이나 물건 등이 오래되고 낡음.
Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU, SỰ CŨ NÁT: Việc thiết bị hay đồ vật đã cũ và rất lâu rồi.
•
왕후
(王后)
:
임금의 아내.
Danh từ
🌏 HOÀNG HẬU: Vợ của vua.
•
막후
(幕後)
:
겉으로 드러나지 않고 감추어진 뒷면.
Danh từ
🌏 HẬU TRƯỜNG, SAU LƯNG, ĐẰNG SAU: Mặt sau được dấu đi và không thể hiện ra bên ngoài.
•
악천후
(惡天候)
:
매우 나쁜 날씨.
Danh từ
🌏 THỜI TIẾT XẤU: Thời tiết rất tồi tệ.
•
병후
(病後)
:
병을 앓고 난 뒤.
Danh từ
🌏 SAU KHI LÂM BỆNH, SAU KHI MẮC BỆNH: Sau khi bị bệnh.
•
해후
(邂逅)
:
오랫동안 헤어졌다가 뜻밖에 다시 만남.
Danh từ
🌏 SỰ HỘI NGỘ, SỰ TƯƠNG PHÙNG: Việc chia tay trong thời gian dài rồi bất ngờ gặp lại.
•
사후
(死後)
:
죽은 뒤.
Danh từ
🌏 Sau khi chết.
•
생후
(生後)
:
태어난 뒤.
Danh từ
🌏 SAU SINH: Sau khi sinh ra.
•
산후
(産後)
:
아이를 낳은 뒤.
Danh từ
🌏 SAU SINH, HẬU SẢN: sau khi sinh em bé.
•
황후
(皇后)
:
황제의 부인.
Danh từ
🌏 HOÀNG HẬU: Vợ của hoàng đế.
•
후후
:
입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (THỔI) PHÙ PHÙ: Tiếng trề bụm miệng cho tròn và liên tục thổi hơi ra. Hoặc hình ảnh đó.
•
증후
(症候)
:
병을 앓을 때 나타나는 여러 가지 상태나 모양.
Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG: Nhiều trạng thái hay hình ảnh xuất hiện khi mắc bệnh.
•
증후
(證候)
:
어떤 사건이나 일에서 증거가 될 만한 기미.
Danh từ
🌏 DẤU HIỆU, BIỂU HIỆN: Dáng vẻ đáng trở thành chứng cớ trong sự việc hay sự kiện nào đó
•
세후
(稅後)
:
세금을 낸 후.
Danh từ
🌏 SAU THUẾ: Sau khi nộp thuế.
•
징후
(徵候)
:
어떤 일이 일어났거나 일어날 것을 나타내는 현상.
Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG, DẤU HIỆU: Hiện tượng thể hiện việc điều nào đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
•
열대 기후
(熱帶氣候)
:
일 년 내내 몹시 덥고 비가 많이 오는 열대 지방의 기후.
None
🌏 KHÍ HẬU NHIỆT ĐỚI: Khí hậu của khu vực nhiệt đới, nơi nóng và mưa nhiều quanh năm.
•
추후
(追後)
:
일이 지나간 얼마 뒤.
Danh từ
🌏 NGAY SAU ĐÓ: Sau khi sự việc diễn ra không lâu.
•
선후
(先後)
:
어떤 것의 먼저와 나중.
Danh từ
🌏 TIỀN HẬU, TRƯỚC SAU: Trước và sau của cái gì.
•
후
:
입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 내뿜는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HU, PHÙ: Âm thanh mà miệng chu tròn lại rồi thổi nhiều ra hơi. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
전천후
(全天候)
:
어떠한 날씨에도 제 기능을 다할 수 있음.
Danh từ
🌏 (DÙNG CHO) MỌI THỜI TIẾT: Việc có thể phát huy hết chức năng dù thời tiết thế nào đi nữa.
•
제후
(諸侯)
:
봉건 시대에 왕으로부터 일정한 영토를 받아 그 안에 사는 백성을 다스리던 사람.
Danh từ
🌏 LÃNH CHÚA PHONG KIẾN: Người được lãnh một phần lãnh thổ từ vua thời phong kiến và cai trị dân chúng sống trong đó.
•
차후
(此後)
:
지금부터 뒤나 다음.
Danh từ
🌏 MAI SAU, SAU NÀY, SAU ĐÂY: Sau này hoặc về sau tính từ bây giờ.
• Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)