🌟 산후 (産後)

Danh từ  

1. 아이를 낳은 뒤.

1. SAU SINH, HẬU SẢN: sau khi sinh em bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산후 몸조리.
    Postpartum care.
  • Google translate 산후 조리.
    Postpartum care.
  • Google translate 산후 회복.
    Postpartum recovery.
  • Google translate 산후의 부기.
    Postpartum swelling.
  • Google translate 산모는 산후에 몸이 많이 쇠약해지므로 몸조리가 필요하다.
    Maternal care is needed because her body becomes very weak after childbirth.
  • Google translate 아내는 아이를 낳은 후 한 달 동안 집에서 쉬며 산후 조리를 했다.
    The wife rested at home for a month after giving birth and cooked after childbirth.
  • Google translate 아이를 낳고 난 뒤에는 아무것도 아닌 일에 짜증이 나고 우울해.
    After having a baby, i get irritated and depressed about nothing.
    Google translate 산후에는 호르몬의 영향으로 우울증에 걸리기 쉽다는데 너무 힘들면 병원에 가 봐.
    They say postpartum depression is prone to hormonal effects, but if it's too hard, go see a doctor.
Từ trái nghĩa 산전(産前): 아이를 낳기 바로 전.

산후: being after childbirth; being postnatal,さんご【産後】,(n.) après l’accouchement, postnatal,post parto,بعد الولادة,төрсний дараах үе,sau sinh, hậu sản,หลังคลอด,pasca melahirkan,после родов; послеродовой,产后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산후 (산ː후)

🗣️ 산후 (産後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15)