🌟 시합 (試合)

☆☆   Danh từ  

1. 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.

1. VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 축구 시합.
    A football match.
  • Google translate 시합 일정.
    The schedule of the competition.
  • Google translate 시합을 벌이다.
    Play a match.
  • Google translate 시합을 하다.
    Play a match.
  • Google translate 시합에서 이기다.
    Win a match.
  • Google translate 시합에서 지다.
    Lose a match.
  • Google translate 나는 동생과 달리기 시합을 했다.
    I had a running race with my brother.
  • Google translate 우리 팀 선수들은 시합 전에 긴장을 풀기 위해 음악을 듣는다.
    Our team players listen to music to relax before the competition.
  • Google translate 지수야, 오늘 축구 시합을 하는데 응원하러 가지 않을래?
    Jisoo, we're having a soccer match today. why don't you go cheer for us?
    Google translate 비 때문에 오늘 시합은 취소됐대. 몰랐구나.
    The match was canceled because of the rain. you didn't know.
Từ đồng nghĩa 게임(game): 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이., 운동 경기나 운동 시합.…

시합: game; contest,しあい【試合】,match, partie, jeu, compétition, tournoi, rencontre,partido, torneo, campeonato, competición,مسابقة، منافسة,уралдаан, тэмцээн,việc thi đấu, việc so tài,การแข่งขัน, การแข่ง, การชิงชัย, การประกวด, การประลอง, การต่อสู้,pertandingan, pertarungan,соревнование; состязание,比赛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시합 (시합) 시합이 (시하비) 시합도 (시합또) 시합만 (시함만)
📚 Từ phái sinh: 시합하다(試合하다): 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨루다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sở thích  


🗣️ 시합 (試合) @ Giải nghĩa

🗣️ 시합 (試合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Việc nhà (48) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)