🌟 전과 (戰果)

Danh từ  

1. 전투나 시합에서 거둔 결실.

1. CHIẾN CÔNG, THÀNH TÍCH: Kết quả thu được trong chiến đấu hay thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 전과.
    Excellent criminal record.
  • Google translate 빛나는 전과.
    Shining criminal record.
  • Google translate 엄청난 전과.
    Massive criminal record.
  • Google translate 전과를 거두다.
    Get a criminal record.
  • Google translate 전과를 세우다.
    Establish a criminal record.
  • Google translate 전과를 올리다.
    Raise the previous record.
  • Google translate 대표팀은 오 연승이라는 빛나는 전과를 올렸다.
    The national team had a brilliant record of oh winning in a row.
  • Google translate 독립군은 몇 배나 되는 적을 물리치는 뛰어난 전과를 거두었다.
    The independence army had a remarkable record of defeating the enemy several times.
  • Google translate 어제 시합 보러 갔었지? 어땠어?
    You went to the game yesterday, didn't you? how was it?
    Google translate 우리 학교 팀이 결승까지 진출하는 엄청난 전과를 거두었어.
    Our school team has made a tremendous record of making it to the finals.

전과: record,せんか【戦果】,résultat d'une bataille,logros militares, victoria,ثمرة النجاح,үр дүн, амжилт,chiến công, thành tích,ผลลัพธ์ที่ดีในการทำสงคราม, ผลลัพธ์ที่ดีในการแข่งขัน,hasil, perolehan,,战果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전과 (전ː꽈)


🗣️ 전과 (戰果) @ Giải nghĩa

🗣️ 전과 (戰果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43)