🌟 똑같다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똑같다 (
똑깓따
) • 똑같은 (똑까튼
) • 똑같아 (똑까타
) • 똑같으니 (똑까트니
) • 똑같습니다 (똑깓씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 똑같이: 사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없이., 사람의 외모, …
📚 thể loại: Hình dạng Xem phim
🗣️ 똑같다 @ Giải nghĩa
- 한결같다 : 처음부터 끝까지 변함없이 똑같다.
- 여전하다 (如前하다) : 전과 똑같다.
- 평등하다 (平等하다) : 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같다.
- 표리가 없다 : 말과 행동이 속마음과 똑같다.
- 동일하다 (同一하다) : 비교해 본 결과 별다른 차이점이 없이 똑같다.
- 일정하다 (一定하다) : 여럿의 크기, 모양, 시간, 범위 등이 하나로 정해져서 똑같다.
🗣️ 똑같다 @ Ví dụ cụ thể
- 여전히 똑같다. [여전히 (如前히)]
- 아들은 남편을 쏙 빼다 박아서 걸음걸이까지 똑같다. [쏙]
- 거의 똑같다. [거의]
- 정사각형은 가로와 세로의 길이가 똑같다. [가로]
- 거개 똑같다. [거개 (擧皆)]
- 영락없이 똑같다. [영락없이 (零落없이)]
- 고만조만 똑같다. [고만조만]
- 세월이 흐르면 사람은 늙는 법인데 그는 십 년 전이나 지금이나 똑같다. [법 (法)]
- 네가 그린 정물화는 실제와 정말 똑같다. [묘사력 (描寫力)]
- 손버릇이 똑같다. [손버릇]
- 지난번과 똑같다. [지난번 (지난番)]
- 천생 똑같다. [천생]
- 넌 어렸을 때랑 얼굴이 똑같다. 어쩜 예전 모습 그대로니? [예전]
- 사철 똑같다. [사철 (四철)]
- 사람이 살아가는 모습은 예나 이제나 똑같다. [이제]
- 노상 똑같다. [노상]
- 친구의 아들과 딸은 생김새가 국화빵같이 똑같다. [국화빵 (菊花빵)]
- 우리 반은 남녀 각각의 구성 비율이 오 대 오로 똑같다. [구성 (構成)]
- 그렇네. 색깔만 반전되고 모양은 완전히 똑같다. [반전되다 (反轉되다)]
🌷 ㄸㄱㄷ: Initial sound 똑같다
-
ㄸㄱㄷ (
뜨겁다
)
: 어떤 것의 온도가 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NÓNG: Nhiệt độ của cái gì đó cao. -
ㄸㄱㄷ (
똑같다
)
: 사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG HỆT, Y HỆT, Y CHANG: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút. -
ㄸㄱㄷ (
따갑다
)
: 살갗이 따끔거릴 만큼 덥다.
☆
Tính từ
🌏 ĐAU BUỐT: Nóng như muốn cháy da. -
ㄸㄱㄷ (
떨구다
)
: 시선을 아래로 향하다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG: Hướng ánh mắt xuống dưới. -
ㄸㄱㄷ (
땅기다
)
: 매우 단단하고 잡아당기는 듯한 느낌이 들다.
Động từ
🌏 CĂNG: Có cảm giác như rất rắn chắc và kéo căng ra. -
ㄸㄱㄷ (
뜯기다
)
: 돈이나 물건을 남에게 억지로 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỚP GIẬT: Bị người khác cưỡng chế đoạt lấy đồ vật hay tiền. -
ㄸㄱㄷ (
딸가닥
)
: 작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỌC CỌC, CỌC CẠCH, LỘP CỘP: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau. -
ㄸㄱㄷ (
뚱기다
)
: 팽팽한 줄 등을 당겼다가 놓아서 소리를 내거나 움직이게 하다.
Động từ
🌏 GẢY, KÉO: Kéo rồi thả dây đang căng tạo ra âm thanh hoặc làm rung chuyển. -
ㄸㄱㄷ (
뜯기다
)
: 풀이나 질긴 음식을 입에 물고 떼어서 먹게 하다.
Động từ
🌏 CHO GẶM, CHO ĂN: Làm cho ngoạm cỏ hay thức ăn dai vào miệng và bứt ra rồi ăn. -
ㄸㄱㄷ (
떠가다
)
: 물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 저쪽으로 가다.
Động từ
🌏 TRÔI ĐI: Vật thể nổi và trôi đi trên mặt nước hay không trung. -
ㄸㄱㄷ (
뜻깊다
)
: 가치나 중요성이 크다.
Tính từ
🌏 CÓ Ý NGHĨA SÂU SẮC: Giá trị hay tầm quan trọng lớn.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)