🌟 똑같다

☆☆☆   Tính từ  

1. 사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없다.

1. GIỐNG HỆT, Y HỆT, Y CHANG: Hình dạng, phân lượng, tính chất… của sự vật không có chỗ nào khác nhau dù chỉ một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간격이 똑같다.
    The intervals are the same.
  • Google translate 개수가 똑같다.
    The number is the same.
  • Google translate 길이가 똑같다.
    Same length.
  • Google translate 모양이 똑같다.
    The shape is the same.
  • Google translate 점수가 똑같다.
    The scores are the same.
  • Google translate 내 이름은 흔해서 나와 똑같은 이름을 가진 사람들이 많다.
    My name is common and there are many people with the same name as mine.
  • Google translate 우리 둘은 시험 점수가 구십오 점으로 똑같아서 순위를 매길 수가 없었다.
    We both had the same test score of 95 and could not be ranked.
  • Google translate 네 변의 길이가 똑같은 사각형은 뭘까요?
    What's the same square on the four sides?
    Google translate 마름모입니다.
    This is a diamond.

똑같다: exactly the same; equivalent to,おなじだ【同じだ】。ひとしい【等しい】,identique, pareil, (adj.) la même chose,igual, equitativo, mismo, equivalente,متساو,яг адил, яг ижил, ив ижил,giống hệt, y hệt, y chang,เหมือน, เหมือนกัน,sama, serupa,точно такой же, как; очень похожий на; одинаковый,完全一样,完全相同,

2. 사람의 외모, 태도, 행동 등이 닮아 아주 비슷하다.

2. GIỐNG HỆT, GIỐNG NHƯ ĐÚC, Y CHANG: Ngoại hình, thái độ, hành động của con người rất giống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똑같은 실수.
    Same mistake.
  • Google translate 똑같은 얼굴.
    Same face.
  • Google translate 목소리가 똑같다.
    Same voice.
  • Google translate 생김새가 똑같다.
    Looks the same.
  • Google translate 행동이 똑같다.
    Same behavior.
  • Google translate 나는 이전에 했던 일과 비슷한 일을 하면서 전과 똑같은 실수를 하고 말았다.
    I made the same mistake as before by doing something similar to what i had done before.
  • Google translate 내 쌍둥이 동생은 나와 생김새가 똑같아서 사람들은 우리를 잘 구분하지 못한다.
    My twin brother and i look the same, so people can't tell us apart.
  • Google translate 어제 전화했다면서?
    I heard you called yesterday.
    Google translate 언니 목소리가 네 목소리랑 똑같아서 네 언니가 너인 줄 알았어.
    Your voice is the same as yours, so i thought your sister was you.

3. 새롭거나 특별한 것이 전혀 없다.

3. VẪN NHƯ THẾ, Y HỆT NHƯ VẬY: Hoàn toàn không có điều mới mẻ hay đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똑같은 생활.
    The same life.
  • Google translate 어제와 똑같은 날.
    Same day as yesterday.
  • Google translate 반찬이 똑같다.
    Side dishes are the same.
  • Google translate 삶이 똑같다.
    Life is the same.
  • Google translate 남편은 반찬이 매일 똑같다면서 나에게 잔소리를 했다.
    My husband nagged at me, saying the side dishes were the same every day.
  • Google translate 나는 매일 똑같은 생활을 반복하다 보니 삶이 재미가 없고 지루했다.
    I repeated the same life every day, so life was boring and boring.
  • Google translate 새로 사귄 남자 친구 어때?
    How's your new boyfriend?
    Google translate 남자들이 다 똑같지, 뭐. 별로 새로울 게 없어.
    Men are all the same, well. it's nothing new.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똑같다 (똑깓따) 똑같은 (똑까튼) 똑같아 (똑까타) 똑같으니 (똑까트니) 똑같습니다 (똑깓씀니다)
📚 Từ phái sinh: 똑같이: 사물의 모양, 분량, 성질 등이 서로 조금도 다른 데가 없이., 사람의 외모, …
📚 thể loại: Hình dạng   Xem phim  


🗣️ 똑같다 @ Giải nghĩa

🗣️ 똑같다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)