🌟 반전되다 (反轉 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반전되다 (
반ː전되다
) • 반전되다 (반ː전뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 반전(反轉): 기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구름., 위치, 순서, 방향 등이 반대로 …
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8)