🌟 반전 (反轉)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반전 (
반ː전
)
📚 Từ phái sinh: • 반전되다(反轉되다): 기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르게 되다., 위치, 순서, 방향… • 반전하다(反轉하다): 기계 등이 반대 방향으로 돌거나 구르다., 위치, 순서, 방향 등을…
🗣️ 반전 (反轉) @ Ví dụ cụ thể
- 이 반전 영화의 중심 모티프는 모든 전쟁에 반대한다는 것이다. [모티프 (motif)]
- 반전하는 기계. [반전하다 (反轉하다)]
- 반전하는 장치. [반전하다 (反轉하다)]
- 반전하게 만들다. [반전하다 (反轉하다)]
- 바퀴가 반전하다. [반전하다 (反轉하다)]
- 방향이 반전하다. [반전하다 (反轉하다)]
- 이 버튼을 누르면 바퀴의 방향을 반대로 반전하게 만든다. [반전하다 (反轉하다)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 반전
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10)