🌟 일정하다 (一定 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일정하다 (
일쩡하다
) • 일정한 (일쩡한
) • 일정하여 (일쩡하여
) 일정해 (일쩡해
) • 일정하니 (일쩡하니
) • 일정합니다 (일쩡함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 일정: 어떤 것의 크기, 모양, 범위, 시간 따위가 하나로 정하여져 있음., 일본이 침략…📚 Annotation: 주로 '일정한'으로 쓴다.
🗣️ 일정하다 (一定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 땀이 일정하다. [땀]
- 식사량이 일정하다. [식사량 (食事量)]
- 줄이 일정하다. [줄]
- 음량이 일정하다. [음량 (音量)]
- 전압이 일정하다. [전압 (電壓)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 일정하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)