🌟 온전하다 (穩全 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온전하다 (
온ː전하다
) • 온전한 (온ː전한
) • 온전하여 (온ː전하여
) 온전해 (온ː전해
) • 온전하니 (온ː전하니
) • 온전합니다 (온ː전함니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 온전하다 (穩全 하다) @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 온전하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92)