🌟 여전하다 (如前 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여전하다 (
여전하다
) • 여전한 (여전한
) • 여전하여 (여전하여
) 여전해 (여전해
) • 여전하니 (여전하니
) • 여전합니다 (여전함니다
)
🗣️ 여전하다 (如前 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘과 같이 화려한 멀티미디어 시대에도 음성만으로 감성을 전달하는 라디오의 인기는 여전하다. [멀티미디어 (multimedia)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 여전하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52)