🌟 여전하다 (如前 하다)

  Tính từ  

1. 전과 똑같다.

1. VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여전한 목소리.
    A voice that remains.
  • 여전한 성격.
    Still character.
  • 고통이 여전하다.
    The pain is still there.
  • 모습이 여전하다.
    You still look like that way.
  • 버릇이 여전하다.
    The habit still lingers.
  • 예전에 살던 집은 여전한 모습이었지만, 주위 풍경은 많이 변해 있었다.
    The old house looked the same, but the surrounding landscape had changed a lot.
  • 아침에 병원에 다녀왔는데도 통증은 여전했다.
    I went to the hospital in the morning, but the pain still lingered.
  • 넌 몇 년이 지났어도 미모는 여전하구나.
    You've been beautiful for years.
    아냐, 나도 많이 늙었어.
    No, i'm old too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여전하다 (여전하다) 여전한 (여전한) 여전하여 (여전하여) 여전해 (여전해) 여전하니 (여전하니) 여전합니다 (여전함니다)

🗣️ 여전하다 (如前 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28)