🌟 온전하다 (穩全 하다)

  Tính từ  

1. 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.

1. NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온전한 상태.
    In perfect condition.
  • 온전한 형태.
    Complete form.
  • 온전하게 남다.
    Remain intact.
  • 온전하게 보전되다.
    Be preserved intact.
  • 온전하게 보존되다.
    Be preserved intact.
  • 우리 집은 화재를 간신히 피해 온전한 모습 그대로였다.
    My house was intact, barely escaping the fire.
  • 새로 발견된 유물은 모양이 온전하여 중요한 역사적 자료다.
    The newly discovered artifact is an important historical material because of its intact shape.
  • 이번에 비 피해가 아주 심하다고 하던데요?
    I heard the rain damage is very severe this time.
    네, 마을에 온전하게 남아 있는 곳이 거의 없을 정도입니다.
    Yes, very few places remain intact in the village.

2. 잘못된 것이 없이 완벽하거나 올바르다.

2. VẸN TOÀN, TRỌN VẸN, TOÀN DIỆN: Hoàn hảo hoặc đúng đắn một cách không có sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온전한 시력.
    Complete vision.
  • 온전하게 걷다.
    Walk intact.
  • 온전하게 만들다.
    To keep intact.
  • 온전하게 이해하다.
    Understand fully.
  • 온전하게 표현하다.
    To express wholeheartedly.
  • 온전하게 해명하다.
    Explain fully.
  • 승규는 중요한 행사를 아무 말썽도 없이 온전하게 마무리했다.
    Seung-gyu wrapped up the important event intact without any trouble.
  • 나는 내 생각을 온전한 모습으로 그려 낼 수 있을 때까지 그림을 그렸다.
    I painted until i could paint my thoughts in full form.
  • 네가 정신이 온전하다면 내 물건을 함부로 쓸 수 있겠니?
    If you are sound in mind, can you use my things recklessly?
    정말 미안해. 내가 그때 왜 그랬는지 나도 모르겠어.
    I'm so sorry. i don't know why i did that then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온전하다 (온ː전하다) 온전한 (온ː전한) 온전하여 (온ː전하여) 온전해 (온ː전해) 온전하니 (온ː전하니) 온전합니다 (온ː전함니다)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 온전하다 (穩全 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99)