🌟 말짱하다

Tính từ  

1. 흠이나 다친 곳 등이 없고 온전하다.

1. HOÀN HẢO, KHÔNG TÌ VẾT: Ổn thỏa không có chỗ nào bị trầy xước hay dấu vết gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말짱한 모양.
    Steady shape.
  • Google translate 말짱한 신발.
    Steady shoes.
  • Google translate 말짱한 의자.
    A stout chair.
  • Google translate 말짱한 책상.
    A neat desk.
  • Google translate 말짱하게 고치다.
    Fix it clean.
  • Google translate 말짱하게 낫다.
    Perfectly better.
  • Google translate 말짱하게 돌아오다.
    Come back clean.
  • Google translate 겉이 말짱하다.
    The outside is clean.
  • Google translate 겉모양이 멀쩡하다.
    Appearance is fine.
  • Google translate 그는 산 지 한 달도 안 된 말짱한 신발을 고물상에 팔았다.
    He sold his clean shoes to a junk shop less than a month old.
  • Google translate 한 달 전에 부러진 그의 다리가 오늘 보니 말짱하게 나아 있었다.
    His leg broken a month ago looked fine today.
  • Google translate 이 수박은 겉은 말짱해 보였지만 속은 곯아서 먹을 수 없을 지경이었다.
    This watermelon looked clean on the outside, but it was too much to eat inside.
  • Google translate 이 책상은 때가 묻어 더럽긴 했지만 상한 곳이나 부러진 곳이 없고 말짱했다.
    This desk was dirty with dirt, but there was no damage or breakage, and it was clean.
큰말 멀쩡하다: 흠이나 다친 곳 등이 없고 아주 온전하다., 정신이 아주 맑고 또렷하다., 지…

말짱하다: spotless; impeccable; unhurt,せいじょうだ【正常だ】,impeccable, irréprochable,impecable, intachable, íntegro,سليم,бүрэн бүтэн, гэмтэл согоггүй,hoàn hảo, không tì vết,ไม่มีรอยร้าว, ไม่มีตำหนิ, ไม่มีข้อบกพร่อง, ไม่มีปมด้อย, ไม่มีสิ่งผิดปกติ, สมบูรณ์แบบ,utuh, bersih, rapi,целый; невредимый; неповреждённый,好好的,好端端,

2. 정신이 맑고 또렷하다.

2. TỈNH TÁO: Tinh thần sáng suốt và minh mẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말짱한 정신.
    Steady spirit.
  • Google translate 말짱하게 술이 깨다.
    Soberly sober.
  • Google translate 말짱하게 정신이 되돌아오다.
    One's mind comes back in perfect order.
  • Google translate 기억이 말짱하다.
    I have a clean memory.
  • Google translate 의식이 말짱하다.
    Conscious.
  • Google translate 그녀는 약 기운에 취해 있었기 때문에 말짱한 의식 상태라고 보기는 어려웠다.
    She was drugged, so it was hard to say she was in a sober state of consciousness.
  • Google translate 말짱하게 술이 깨자 승규는 어젯밤 술에 취해 한 일들이 기억나기 시작했다.
    When soberly sober, seung-gyu began to remember what he did last night under the influence of alcohol.
  • Google translate 그는 술을 마시면 마실수록 취하지 않고 정신이 말짱해 졌다.
    The more he drank, the more sober he became.
큰말 멀쩡하다: 흠이나 다친 곳 등이 없고 아주 온전하다., 정신이 아주 맑고 또렷하다., 지…

3. 지저분한 것 없이 말끔하고 깨끗하다.

3. TƯƠM TẤT: Gọn gàng và sạch sẽ mà không có cái nào luộm thuộm cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말짱한 모습.
    Steady figure.
  • Google translate 말짱한 얼굴.
    A clean face.
  • Google translate 말짱한 하늘.
    A clean sky.
  • Google translate 말짱하게 개다.
    Keep the dog clean.
  • Google translate 말짱하게 씻다.
    Wash thoroughly.
  • Google translate 말짱하게 청소하다.
    Clean thoroughly.
  • Google translate 그녀는 얼굴에 묻은 흙을 씻고 말짱한 얼굴로 나타났다.
    She washed the dirt on her face and showed up with a clean face.
  • Google translate 아이들은 때가 묻은 교실 유리창을 깨끗하게 닦아 말짱하게 해 놓았다.
    The children cleaned the dirty classroom windows cleanly.
  • Google translate 하늘이 말짱하게 개자 교실에 있던 아이들이 운동장으로 나와 놀기 시작했다.
    The children in the son's classroom, the sky was clean, came out to play in the playground.
큰말 멀쩡하다: 흠이나 다친 곳 등이 없고 아주 온전하다., 정신이 아주 맑고 또렷하다., 지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말짱하다 (말짱하다) 말짱한 (말짱한) 말짱하여 (말짱하여) 말짱해 (말짱해) 말짱하니 (말짱하니) 말짱합니다 (말짱함니다)

🗣️ 말짱하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11)