🌟 말짱하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말짱하다 (
말짱하다
) • 말짱한 (말짱한
) • 말짱하여 (말짱하여
) 말짱해 (말짱해
) • 말짱하니 (말짱하니
) • 말짱합니다 (말짱함니다
)
🗣️ 말짱하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅉㅎㄷ: Initial sound 말짱하다
-
ㅁㅉㅎㄷ (
멀쩡하다
)
: 흠이나 다친 곳 등이 없고 아주 온전하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÀNH LẶN, NGUYÊN VẸN: Rất ổn thỏa không có khiếm khuyết hay vết trầy xước nào. -
ㅁㅉㅎㄷ (
말짱하다
)
: 흠이나 다친 곳 등이 없고 온전하다.
Tính từ
🌏 HOÀN HẢO, KHÔNG TÌ VẾT: Ổn thỏa không có chỗ nào bị trầy xước hay dấu vết gì cả. -
ㅁㅉㅎㄷ (
멀찍하다
)
: 거리가 꽤 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 XA XA, Ở KHÁ XA: Ở cự li khá xa.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11)